Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 备受
Pinyin: bèi shòu
Meanings: Được hưởng, chịu đựng, To receive (attention, praise, etc.)
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 夂, 田, 冖, 又, 爫
Grammar: Thường đứng trước các trạng từ chỉ mức độ như ‘关注’ (sự quan tâm), ‘赞扬’ (lời khen).
Example: 他备受关注。
Example pinyin: tā bèi shòu guān zhù 。
Tiếng Việt: Anh ấy được mọi người chú ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được hưởng, chịu đựng
Nghĩa phụ
English
To receive (attention, praise, etc.)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!