Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜以继日

Pinyin: yè yǐ jì rì

Meanings: Ngày nối tiếp đêm (làm việc không ngừng nghỉ)., Day and night without stopping., 晚上连着白天。形容加紧工作或学习。[出处]《庄子·至乐》“夫贵者,夜以继日,思虑善否。”《孟子·离娄下》仰而思之,夜以继日。”[例]殷之季君,亦奏斯乐。酒池肉林,~。——三国魏·阮籍《乐论》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 以, 米, 纟, 𠃊, 日

Chinese meaning: 晚上连着白天。形容加紧工作或学习。[出处]《庄子·至乐》“夫贵者,夜以继日,思虑善否。”《孟子·离娄下》仰而思之,夜以继日。”[例]殷之季君,亦奏斯乐。酒池肉林,~。——三国魏·阮籍《乐论》。

Example: 他们夜以继日地工作。

Example pinyin: tā men yè yǐ jì rì dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Họ làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ.

夜以继日
yè yǐ jì rì
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày nối tiếp đêm (làm việc không ngừng nghỉ).

Day and night without stopping.

晚上连着白天。形容加紧工作或学习。[出处]《庄子·至乐》“夫贵者,夜以继日,思虑善否。”《孟子·离娄下》仰而思之,夜以继日。”[例]殷之季君,亦奏斯乐。酒池肉林,~。——三国魏·阮籍《乐论》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夜以继日 (yè yǐ jì rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung