Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大同小异

Pinyin: dà tóng xiǎo yì

Meanings: Giống nhau về đại thể, khác biệt chút ít, More or less the same, with minor differences, 大体相同,略有差异。[出处]《庄子·天下》“大同而与小同异,此之谓小同异;万物毕同毕异,此之谓大同异。”[例]说的是侯统领一个,其实如今做官的人,无非与侯统领~罢了。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十四回。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 人, 口, 小, 巳, 廾

Chinese meaning: 大体相同,略有差异。[出处]《庄子·天下》“大同而与小同异,此之谓小同异;万物毕同毕异,此之谓大同异。”[例]说的是侯统领一个,其实如今做官的人,无非与侯统领~罢了。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十四回。

Grammar: Thường dùng để so sánh hai sự vật/hai vấn đề.

Example: 这两本书的内容大同小异。

Example pinyin: zhè liǎng běn shū de nèi róng dà tóng xiǎo yì 。

Tiếng Việt: Nội dung hai cuốn sách này giống nhau về đại thể.

大同小异
dà tóng xiǎo yì
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống nhau về đại thể, khác biệt chút ít

More or less the same, with minor differences

大体相同,略有差异。[出处]《庄子·天下》“大同而与小同异,此之谓小同异;万物毕同毕异,此之谓大同异。”[例]说的是侯统领一个,其实如今做官的人,无非与侯统领~罢了。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大同小异 (dà tóng xiǎo yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung