Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多年来
Pinyin: duō nián lái
Meanings: Suốt nhiều năm qua, Over the years.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 19
Radicals: 夕, 年, 来
Grammar: Trạng từ chỉ thời gian kéo dài và liên tục qua nhiều năm.
Example: 多年来,他一直坚持学习。
Example pinyin: duō nián lái , tā yì zhí jiān chí xué xí 。
Tiếng Việt: Suốt nhiều năm qua, anh ấy luôn kiên trì học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt nhiều năm qua
Nghĩa phụ
English
Over the years.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế