Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 2371 đến 2400 của 2436 tổng từ

饮用水
yǐn yòng shuǐ
Nước uống, nước sinh hoạt sạch để uống.
饲养
sìyǎng
Nuôi dưỡng (động vật), chăm sóc thú nuôi...
饲料
sìliào
Thức ăn gia súc, thức ăn dành cho động v...
ráo
Khoan dung, giàu có, thêm vào.
饶恕
ráo shù
Tha thứ, bỏ qua lỗi lầm của người khác.
馅儿
xiàn er
Nhân bánh, phần nhân bên trong của các l...
chán
Thèm ăn, tham ăn.
首创
shǒu chuàng
Sáng tạo ra lần đầu tiên, khai sinh một ...
首府
shǒu fǔ
Thủ phủ của tỉnh hoặc khu tự trị.
首批
shǒu pī
Lô hàng/lần đầu tiên
首要
shǒu yào
Quan trọng nhất, hàng đầu.
首饰
shǒu shì
Trang sức đeo trên người, thường là vòng...
香味
xiāng wèi
Mùi thơm dễ chịu.
香料
xiāng liào
Gia vị có mùi thơm, dùng để nấu ăn hoặc ...
香水
xiāng shuǐ
Nước hoa
香油
xiāng yóu
Dầu thơm, dầu mè (loại dầu ăn có mùi thơ...
香烟
xiāng yān
Thuốc lá
马后炮
mǎ hòu pào
Người nói sau khi sự việc xảy ra xong (g...
马桶
mǎ tǒng
Bồn cầu, nhà vệ sinh di động.
tuó
Mang vác, chở (thường dùng cho súc vật n...
驰名
chí míng
Nổi tiếng, được nhiều người biết đến.
骇人听闻
hài rén tīng wén
Làm cho người ta nghe thấy mà kinh ngạc,...
验收
yàn shōu
Kiểm tra và xác nhận rằng sản phẩm hoặc ...
验证
yàn zhèng
Kiểm tra và khẳng định tính đúng đắn của...
骗人
piàn rén
Lừa gạt, lừa dối người khác.
骚乱
sāo luàn
Bạo loạn, nổi loạn
骚扰
sāo rǎo
Quấy rối, làm phiền
骤然
zhòu rán
Đột ngột, bất ngờ
骨干
gǔ gàn
Xương chính, chỉ những người chủ chốt/nò...
骨折
gǔ zhé
Gãy xương.

Hiển thị 2371 đến 2400 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...