Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
20 / 2390

Hiển thị 2371 đến 2390 của 2390 tổng từ

鲨鱼
shā yú
Cá mập (loài cá lớn sống dưới biển, thườ...
鳄鱼
è yú
Cá sấu, loài bò sát lớn sống dưới nước.
鸦雀无声
yā què wú shēng
Im phăng phắc, hoàn toàn yên lặng không ...
é
Con ngỗng.
鹤立鸡群
hè lì jī qún
Nổi bật giữa đám đông, vượt trội hơn ngư...
yīng
Chim đại bàng, loài chim săn mồi mạnh mẽ...
Gai, tê (cảm giác); hoặc loại cây gai dầ...
麻将
má jiàng
Bài Mahjong (trò chơi bài truyền thống T...
麻木
má mù
Tê liệt, mất cảm giác.
麻痹
má bì
Làm tê liệt, mất cảm giác.
麻辣
má là
Cay tê (vị cay đặc trưng của món ăn Tứ X...
麻醉
má zuì
Gây mê, làm mất cảm giác đau đớn.
黄昏
huáng hūn
Hoàng hôn, thời điểm cuối ngày khi mặt t...
黎明
lí míng
Bình minh, lúc trời vừa sáng.
黑客
hēi kè
Hacker (người chuyên tấn công hoặc khai ...
黑马
hēi mǎ
Ngựa ô (ẩn dụ cho người/tập thể bất ngờ ...
默契
mò qì
Sự ăn ý, đồng thuận ngầm
鼓动
gǔ dòng
Khuyến khích, xúi giục ai làm việc gì.
齐心协力
qí xīn xié lì
Đồng tâm hiệp lực, cùng chung sức
龙舟
lóng zhōu
Thuyền rồng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...