Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驰名
Pinyin: chí míng
Meanings: Nổi tiếng, được nhiều người biết đến., Famous, well-known., ①名声远扬。[例]皆辞章灿丽,驰名当世。——《华阳国志·后贤志》。[例]驰名中外。[例]世界驰名的万里长城。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 也, 马, 口, 夕
Chinese meaning: ①名声远扬。[例]皆辞章灿丽,驰名当世。——《华阳国志·后贤志》。[例]驰名中外。[例]世界驰名的万里长城。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường kết hợp với phạm vi danh tiếng (ví dụ: 全国 - toàn quốc).
Example: 这家餐馆驰名全国。
Example pinyin: zhè jiā cān guǎn chí míng quán guó 。
Tiếng Việt: Quán ăn này nổi tiếng khắp đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi tiếng, được nhiều người biết đến.
Nghĩa phụ
English
Famous, well-known.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名声远扬。皆辞章灿丽,驰名当世。——《华阳国志·后贤志》。驰名中外。世界驰名的万里长城
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!