Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 香油

Pinyin: xiāng yóu

Meanings: Dầu thơm, dầu mè (loại dầu ăn có mùi thơm nhẹ), Sesame oil or fragrant oil used in cooking., ①从芝麻中榨出的油。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 日, 禾, 氵, 由

Chinese meaning: ①从芝麻中榨出的油。

Grammar: Chủ yếu là danh từ, thỉnh thoảng đi kèm với động từ liên quan đến nấu ăn.

Example: 炒菜时加一点香油会更香。

Example pinyin: chǎo cài shí jiā yì diǎn xiāng yóu huì gèng xiāng 。

Tiếng Việt: Khi xào nấu, thêm chút dầu mè sẽ thơm hơn.

香油
xiāng yóu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dầu thơm, dầu mè (loại dầu ăn có mùi thơm nhẹ)

Sesame oil or fragrant oil used in cooking.

从芝麻中榨出的油

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

香油 (xiāng yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung