Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骇人听闻

Pinyin: hài rén tīng wén

Meanings: Làm cho người ta nghe thấy mà kinh ngạc, hoảng sợ (thường chỉ những tin tức xấu hoặc sự kiện khủng khiếp)., To shock or horrify people with alarming news or events., 骇震惊。使人听了非常吃惊、害怕。[出处]宋·孟元老《东京梦华录·东角楼街巷》“南通一巷,谓之界身,并是金银帛交易之所,屋宇雄壮,门面广阔,望之森然,每一交易,动即千万,骇人闻见。”[例]任听部下逞艳于非时之候,献媚于世主之前,致令时序颠倒,~。——清·李汝珍《镜花缘》第六回。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 亥, 马, 人, 口, 斤, 耳, 门

Chinese meaning: 骇震惊。使人听了非常吃惊、害怕。[出处]宋·孟元老《东京梦华录·东角楼街巷》“南通一巷,谓之界身,并是金银帛交易之所,屋宇雄壮,门面广阔,望之森然,每一交易,动即千万,骇人闻见。”[例]任听部下逞艳于非时之候,献媚于世主之前,致令时序颠倒,~。——清·李汝珍《镜花缘》第六回。

Grammar: Thường dùng để mô tả những sự việc hoặc thông tin khiến mọi người cảm thấy sợ hãi và sốc. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 这是一起骇人听闻的案件。

Example pinyin: zhè shì yì qǐ hài rén tīng wén de àn jiàn 。

Tiếng Việt: Đây là một vụ án gây kinh hoàng.

骇人听闻
hài rén tīng wén
HSK 7động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho người ta nghe thấy mà kinh ngạc, hoảng sợ (thường chỉ những tin tức xấu hoặc sự kiện khủng khiếp).

To shock or horrify people with alarming news or events.

骇震惊。使人听了非常吃惊、害怕。[出处]宋·孟元老《东京梦华录·东角楼街巷》“南通一巷,谓之界身,并是金银帛交易之所,屋宇雄壮,门面广阔,望之森然,每一交易,动即千万,骇人闻见。”[例]任听部下逞艳于非时之候,献媚于世主之前,致令时序颠倒,~。——清·李汝珍《镜花缘》第六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骇人听闻 (hài rén tīng wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung