Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骗人

Pinyin: piàn rén

Meanings: Lừa gạt, lừa dối người khác., To deceive or trick someone., ①故意通过计谋、诡计去欺骗别人,它是出于有意,但却不一定是卑鄙的动机。[例]他是在骗人。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扁, 马, 人

Chinese meaning: ①故意通过计谋、诡计去欺骗别人,它是出于有意,但却不一定是卑鄙的动机。[例]他是在骗人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đứng trước tân ngữ trực tiếp.

Example: 他用虚假的承诺骗人。

Example pinyin: tā yòng xū jiǎ de chéng nuò piàn rén 。

Tiếng Việt: Anh ta lừa gạt người khác bằng những lời hứa giả dối.

骗人
piàn rén
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa gạt, lừa dối người khác.

To deceive or trick someone.

故意通过计谋、诡计去欺骗别人,它是出于有意,但却不一定是卑鄙的动机。他是在骗人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骗人 (piàn rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung