Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 481 đến 510 của 2390 tổng từ

反省
fǎn xǐng
Tự suy xét lại bản thân, kiểm điểm lỗi l...
反过来
fǎn guò lái
Ngược lại, xoay chiều.
发型
fà xíng
Kiểu tóc.
发布会
fā bù huì
Buổi họp báo, sự kiện công bố thông tin
发扬
fā yáng
Phát huy, đề cao (tinh thần, truyền thốn...
发扬光大
fā yáng guāng dà
Phát huy và mở rộng tầm ảnh hưởng (của m...
发抖
fā dǒu
Run rẩy, run lẩy bẩy
发掘
fā jué
Khai quật, khám phá
发泄
fā xiè
Giải tỏa, xả hơi (cảm xúc, căng thẳng).
发源地
fā yuán dì
Nguồn gốc, nơi xuất phát
发火
fā huǒ
Giận dữ, tức giận
发热
fā rè
Phát nhiệt, tỏa nhiệt; bị sốt.
发电机
fā diàn jī
Máy phát điện
发育
fā yù
Phát triển (thường về mặt sinh lý cơ thể...
发脾气
fā pí qì
Nổi nóng, mất bình tĩnh.
发誓
fā shì
Thề thốt, hứa một cách trang trọng.
发财
fā cái
Làm giàu, phát tài
发起人
fā qǐ rén
Người khởi xướng, người sáng lập.
发酵
fā jiào
Lên men (trong quá trình chế biến thực p...
取代
qǔ dài
Thay thế vị trí hoặc vai trò của ai/cái ...
取决于
qǔ jué yú
Phụ thuộc vào, dựa trên yếu tố nào đó để...
取暖
qǔ nuǎn
Làm ấm cơ thể hoặc không gian xung quanh...
取笑
qǔ xiào
Chế giễu, cười nhạo ai đó.
取经
qǔ jīng
Đi học hỏi kinh nghiệm, kiến thức từ ngư...
取缔
qǔ dì
Cấm đoán, đình chỉ hoạt động của một tổ ...
取而代之
qǔ ér dài zhī
Thay thế cái này bằng cái khác; thay thế...
取胜
qǔ shèng
Chiến thắng, giành chiến thắng trong một...
受害人
shòu hài rén
Nạn nhân, người bị hại
受过
shòu guò
Từng trải qua, từng bị tác động bởi
变质
biàn zhì
Biến chất, thay đổi bản chất (thường ám ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...