Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 481 đến 510 của 2436 tổng từ

反击
fǎn jī
Phản công, chống trả
反差
fǎn chà
Sự tương phản rõ rệt giữa hai yếu tố.
反常
fǎn cháng
Khác biệt so với thông thường, bất thườn...
反弹
fǎn tán
Bật ngược lại, phản hồi (thường về vật l...
反思
fǎn sī
Suy nghĩ lại về hành động hoặc quyết địn...
反省
fǎn xǐng
Suy nghĩ lại, tự kiểm điểm bản thân.
反过来
fǎn guò lái
Ngược lại, xoay chiều.
发型
fà xíng
Kiểu tóc, cách tạo kiểu tóc.
发布会
fā bù huì
Buổi họp báo, sự kiện công bố thông tin
发扬
fā yáng
Phát huy, truyền bá rộng rãi (ý tưởng, t...
发扬光大
fā yáng guāng dà
Phát huy và mở rộng đến mức hoàn hảo nhấ...
发抖
fā dǒu
Rung rẩy, run lên vì lạnh, sợ hãi hoặc c...
发掘
fā jué
Khám phá, đào bới để tìm ra cái gì đó qu...
发泄
fā xiè
Xả hơi, giải tỏa cảm xúc tiêu cực
发源地
fā yuán dì
Nguồn gốc, nơi xuất phát
发火
fā huǒ
Giận dữ, nổi cáu
发热
fā rè
Phát nhiệt, tỏa nhiệt
发电机
fā diàn jī
Máy phát điện
发育
fā yù
Phát triển, trưởng thành (thường nói về ...
发脾气
fā pí qi
Giận dữ, cáu kỉnh
发脾气
fā pí qì
Nổi nóng, mất bình tĩnh.
发誓
fā shì
Thề thốt, cam kết một điều gì đó với lòn...
发财
fā cái
Giàu có, kiếm được nhiều tiền.
发起人
fā qǐ rén
Người khởi xướng, người sáng lập.
发酵
fā jiào
Quá trình hóa học khi men hoặc vi khuẩn ...
取代
qǔ dài
Thay thế, thay vào vị trí của ai/cái gì
取决于
qǔ jué yú
Phụ thuộc vào, dựa trên yếu tố nào đó để...
取暖
qǔ nuǎn
Sưởi ấm, làm ấm cơ thể khi trời lạnh.
取笑
qǔ xiào
Chế giễu, đùa cợt ai đó.
取经
qǔ jīng
Đi học hỏi kinh nghiệm hoặc kiến thức từ...

Hiển thị 481 đến 510 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...