Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发泄
Pinyin: fā xiè
Meanings: Xả hơi, giải tỏa cảm xúc tiêu cực, Vent or release negative emotions., ①尽量发出。[例]发泄不满。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 发, 世, 氵
Chinese meaning: ①尽量发出。[例]发泄不满。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể (áp lực, cảm xúc...).
Example: 他通过打沙袋来发泄压力。
Example pinyin: tā tōng guò dǎ shā dài lái fā xiè yā lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy giải tỏa căng thẳng bằng cách đánh bao cát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xả hơi, giải tỏa cảm xúc tiêu cực
Nghĩa phụ
English
Vent or release negative emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽量发出。发泄不满
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!