Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发火
Pinyin: fā huǒ
Meanings: Giận dữ, nổi cáu, Get angry, lose one's temper., ①开始燃烧。[例]发火点。*②子弹、炮弹的底火经撞击后火药爆发。[例]扣动扳机,但没发火。*③发脾气,激怒。[例]一个人坐在那里发火。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 发, 人, 八
Chinese meaning: ①开始燃烧。[例]发火点。*②子弹、炮弹的底火经撞击后火药爆发。[例]扣动扳机,但没发火。*③发脾气,激怒。[例]一个人坐在那里发火。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực, thường là tức giận.
Example: 老板发火了,大家都很害怕。
Example pinyin: lǎo bǎn fā huǒ le , dà jiā dōu hěn hài pà 。
Tiếng Việt: Sếp nổi giận, mọi người đều rất sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giận dữ, nổi cáu
Nghĩa phụ
English
Get angry, lose one's temper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开始燃烧。发火点
子弹、炮弹的底火经撞击后火药爆发。扣动扳机,但没发火
发脾气,激怒。一个人坐在那里发火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!