Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反过来

Pinyin: fǎn guò lái

Meanings: Ngược lại, xoay chiều., In reverse, turn around.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 𠂆, 寸, 辶, 来

Grammar: Trạng từ ba âm tiết, thường sử dụng trong các câu nói về sự thay đổi hướng hoặc vị trí.

Example: 把书反过来放。

Example pinyin: bǎ shū fǎn guò lái fàng 。

Tiếng Việt: Đặt cuốn sách ngược lại.

反过来
fǎn guò lái
HSK 7trạng từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngược lại, xoay chiều.

In reverse, turn around.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反过来 (fǎn guò lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung