Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发酵
Pinyin: fā jiào
Meanings: Quá trình hóa học khi men hoặc vi khuẩn tác động lên thực phẩm hoặc chất lỏng, tạo ra khí hoặc rượu., Chemical process where yeast or bacteria act on food or liquid to produce gas or alcohol., ①复杂的有机物在微生物作用下分解。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 发, 孝, 酉
Chinese meaning: ①复杂的有机物在微生物作用下分解。
Example: 面团正在发酵中。
Example pinyin: miàn tuán zhèng zài fā jiào zhōng 。
Tiếng Việt: Bột đang trong quá trình lên men.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá trình hóa học khi men hoặc vi khuẩn tác động lên thực phẩm hoặc chất lỏng, tạo ra khí hoặc rượu.
Nghĩa phụ
English
Chemical process where yeast or bacteria act on food or liquid to produce gas or alcohol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
复杂的有机物在微生物作用下分解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!