Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 取代

Pinyin: qǔ dài

Meanings: Thay thế, thay vào vị trí của ai/cái gì, Replace, take the place of someone/something, ①推翻他人或排斥同类,以便自己顶替其位置。[例]这本圣经取代了大圣经。[例]用新技术来取代。[例]汽车开始取代马车。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 耳, 亻, 弋

Chinese meaning: ①推翻他人或排斥同类,以便自己顶替其位置。[例]这本圣经取代了大圣经。[例]用新技术来取代。[例]汽车开始取代马车。

Example: 机器人将取代人类的许多工作。

Example pinyin: jī qì rén jiāng qǔ dài rén lèi de xǔ duō gōng zuò 。

Tiếng Việt: Robot sẽ thay thế nhiều công việc của con người.

取代
qǔ dài
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay thế, thay vào vị trí của ai/cái gì

Replace, take the place of someone/something

推翻他人或排斥同类,以便自己顶替其位置。这本圣经取代了大圣经。用新技术来取代。汽车开始取代马车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

取代 (qǔ dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung