Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发扬

Pinyin: fā yáng

Meanings: Phát huy, truyền bá rộng rãi (ý tưởng, tinh thần...)., To promote or carry forward (ideas, spirit, etc.)., ①发展和提倡(优良作风、传统等)。[例]发扬正气。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 发, 扌

Chinese meaning: ①发展和提倡(优良作风、传统等)。[例]发扬正气。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ trừu tượng.

Example: 我们要发扬中华民族的传统美德。

Example pinyin: wǒ men yào fā yáng zhōng huá mín zú de chuán tǒng měi dé 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phát huy những đức tính truyền thống của dân tộc Trung Hoa.

发扬
fā yáng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát huy, truyền bá rộng rãi (ý tưởng, tinh thần...).

To promote or carry forward (ideas, spirit, etc.).

发展和提倡(优良作风、传统等)。发扬正气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发扬 (fā yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung