Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 取经

Pinyin: qǔ jīng

Meanings: Đi học hỏi kinh nghiệm hoặc kiến thức từ người khác., To go and learn from others' experiences or knowledge., ①佛教徒到印度去求取佛经原本。*②比喻向先进人物、单位或地区吸取好的经验。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 耳, 纟

Chinese meaning: ①佛教徒到印度去求取佛经原本。*②比喻向先进人物、单位或地区吸取好的经验。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến việc học hỏi và phát triển.

Example: 为了改进工作方法,他特地去外地取经。

Example pinyin: wèi le gǎi jìn gōng zuò fāng fǎ , tā tè dì qù wài dì qǔ jīng 。

Tiếng Việt: Để cải tiến phương pháp làm việc, anh ấy đặc biệt đi nơi khác học hỏi kinh nghiệm.

取经
qǔ jīng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi học hỏi kinh nghiệm hoặc kiến thức từ người khác.

To go and learn from others' experiences or knowledge.

佛教徒到印度去求取佛经原本

比喻向先进人物、单位或地区吸取好的经验

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

取经 (qǔ jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung