Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发布会

Pinyin: fā bù huì

Meanings: Buổi họp báo, sự kiện công bố thông tin, Press conference, information release event.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 发, 巾, 𠂇, 云, 人

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông và thông tin.

Example: 公司举行了一场新品发布会。

Example pinyin: gōng sī jǔ xíng le yì chǎng xīn pǐn fā bù huì 。

Tiếng Việt: Công ty đã tổ chức một buổi ra mắt sản phẩm mới.

发布会
fā bù huì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi họp báo, sự kiện công bố thông tin

Press conference, information release event.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...