Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发源地

Pinyin: fā yuán dì

Meanings: Nguồn gốc, nơi xuất phát, Place of origin, source.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 发, 原, 氵, 也, 土

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường đi kèm với địa điểm cụ thể.

Example: 长江的发源地在青藏高原。

Example pinyin: cháng jiāng de fā yuán dì zài qīng zàng gāo yuán 。

Tiếng Việt: Nguồn gốc của sông Dương Tử nằm ở cao nguyên Tây Tạng.

发源地
fā yuán dì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguồn gốc, nơi xuất phát

Place of origin, source.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发源地 (fā yuán dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung