Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发财
Pinyin: fā cái
Meanings: Giàu có, kiếm được nhiều tiền., To get rich, to make a fortune., ①获得大量钱财物。[例]发财致富的门路。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 发, 才, 贝
Chinese meaning: ①获得大量钱财物。[例]发财致富的门路。
Example: 人人都想发财。
Example pinyin: rén rén dōu xiǎng fā cái 。
Tiếng Việt: Ai cũng muốn giàu có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giàu có, kiếm được nhiều tiền.
Nghĩa phụ
English
To get rich, to make a fortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
获得大量钱财物。发财致富的门路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!