Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发起人

Pinyin: fā qǐ rén

Meanings: Người khởi xướng, người sáng lập., Initiator or founder.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 发, 巳, 走, 人

Grammar: Danh từ ghép ba âm tiết, chỉ người chịu trách nhiệm bắt đầu một việc gì đó.

Example: 他是这个项目的发起人。

Example pinyin: tā shì zhè ge xiàng mù dì fā qǐ rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người khởi xướng dự án này.

发起人
fā qǐ rén
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người khởi xướng, người sáng lập.

Initiator or founder.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发起人 (fā qǐ rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung