Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发育

Pinyin: fā yù

Meanings: Phát triển, trưởng thành (thường nói về con người, cây cối, hoặc sinh vật)., To develop or mature (often referring to humans, plants, or organisms)., ①生物体的机体和构造向成熟变化。[例]作为十二岁的女孩她发育得很快。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 发, 月, 𠫓

Chinese meaning: ①生物体的机体和构造向成熟变化。[例]作为十二岁的女孩她发育得很快。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với danh từ làm chủ ngữ.

Example: 孩子正在快速发育中。

Example pinyin: hái zi zhèng zài kuài sù fā yù zhōng 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ đang phát triển nhanh chóng.

发育
fā yù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát triển, trưởng thành (thường nói về con người, cây cối, hoặc sinh vật).

To develop or mature (often referring to humans, plants, or organisms).

生物体的机体和构造向成熟变化。作为十二岁的女孩她发育得很快

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发育 (fā yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung