Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 取暖

Pinyin: qǔ nuǎn

Meanings: Sưởi ấm, làm ấm cơ thể khi trời lạnh., To warm oneself up in cold weather., ①利用热能使身体变暖。[例]他在壁炉前取暖。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 又, 耳, 日, 爰

Chinese meaning: ①利用热能使身体变暖。[例]他在壁炉前取暖。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến thời tiết lạnh và hoạt động sinh hoạt hàng ngày.

Example: 冬天的时候,我们围着火炉取暖。

Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , wǒ men wéi zháo huǒ lú qǔ nuǎn 。

Tiếng Việt: Vào mùa đông, chúng tôi ngồi quanh lò sưởi để làm ấm.

取暖
qǔ nuǎn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sưởi ấm, làm ấm cơ thể khi trời lạnh.

To warm oneself up in cold weather.

利用热能使身体变暖。他在壁炉前取暖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

取暖 (qǔ nuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung