Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1951 đến 1980 của 2390 tổng từ

蜡烛
là zhú
Nến
融化
róng huà
Tan chảy, chuyển từ trạng thái rắn sang ...
融洽
róng qià
Hòa hợp, thân thiện, tạo ra mối quan hệ ...
血缘
xuè yuán
Quan hệ huyết thống, mối quan hệ cha mẹ ...
血脉
xuè mài
Mạch máu, dòng máu; cũng có thể mang ngh...
行使
xíng shǐ
Thực hiện, thi hành quyền lực hoặc chức ...
行家
xíng jiā
Chuyên gia, người am hiểu sâu sắc một lĩ...
行情
háng qíng
Tình hình thị trường, giá cả trên thị tr...
行政
xíng zhèng
Hành chính, quản trị công.
表态
biǎo tài
Phát biểu chính kiến, đưa ra quan điểm c...
表率
biǎo shuài
Gương mẫu, người làm gương cho người khá...
表白
biǎo bái
Bày tỏ tình cảm, thường là tình yêu.
表述
biǎo shù
Diễn giải, trình bày ý tưởng hoặc vấn đề...
衬托
chèn tuō
Làm nổi bật, tôn lên vẻ đẹp hoặc giá trị...
衰减
shuāijiǎn
Suy giảm, giảm dần
衰弱
shuāiruò
Yếu đuối, suy nhược
衰竭
shuāijié
Suy kiệt, suy yếu hoàn toàn
衰老
shuāilǎo
Già đi, lão hóa
袭击
xí jī
Tấn công bất ngờ
裁决
cái jué
Ra quyết định cuối cùng, phán quyết.
裁定
cái dìng
Ra phán quyết, quyết định chính thức.
裂缝
liè fèng
Khe nứt, vết nứt lớn.
装扮
zhuāng bàn
Trang phục, hóa trang; ngụy trang
luǒ
Trần trụi, không che đậy
裸露
luǒ lù
Trần trụi, lộ ra ngoài
见义勇为
jiàn yì yǒng wéi
Thấy việc nghĩa thì hăng hái làm
见仁见智
jiàn rén jiàn zhì
Mỗi người có cách nhìn riêng
见外
jiàn wài
Khách sáo, xa cách
见效
jiàn xiào
Có hiệu quả
见解
jiàn jiě
Ý kiến, quan điểm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...