Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1951 đến 1980 của 2436 tổng từ

茫然
máng rán
Ngơ ngác, không hiểu gì cả.
茶馆儿
chá guǎnr
Quán trà (nơi mọi người tụ họp để uống t...
荆棘
jīng jí
Cây gai góc, tượng trưng cho khó khăn và...
草坪
cǎo píng
Sân cỏ, thảm cỏ
荒谬
huāng miù
Hoang đường, sai lầm một cách rõ ràng.
药方
yào fāng
Đơn thuốc do bác sĩ kê.
药材
yào cái
Các loại dược liệu dùng để bào chế thuốc...
荷花
héhuā
Hoa sen
莫过于
mò guò yú
Không gì bằng, hơn cả
菊花
jú huā
Hoa cúc, loài hoa tượng trưng cho sự tha...
菜市场
cài shì chǎng
Chợ rau, chợ thực phẩm
菩萨
púsà
Bồ Tát, vị Phật giúp đỡ chúng sinh theo ...
萎缩
wěi suō
Teo lại, co rút (cơ thể hoặc vật gì đó).
萝卜
luó bo
Củ cải (loại rau củ phổ biến trong nấu ă...
落下
luò xià
Rơi xuống, bỏ sót lại phía sau.
落地
luò dì
Rơi xuống đất, hoàn thành kế hoạch/ý tưở...
落差
luò chā
Sự chênh lệch (thường dùng để chỉ sự khá...
落户
luò hù
Định cư, nhập hộ khẩu
董事会
dǒng shì huì
Ban giám đốc, hội đồng quản trị
董事长
dǒng shì zhǎng
Chủ tịch hội đồng quản trị
zàng
Tang lễ, việc mai táng người đã mất.
葬礼
zàng lǐ
Tang lễ, đám tang
葬礼
zànglǐ
Tang lễ, buổi lễ tổ chức để tưởng nhớ ng...
蕴涵
yùn hán
Ẩn chứa, bao hàm ý nghĩa bên trong (giốn...
藏品
cáng pǐn
Bộ sưu tập, đồ sưu tầm.
藏身
cáng shēn
Ẩn thân, tìm nơi ẩn náu; trốn tránh.
蘑菇
mó gu
Nấm
虐待
nüè dài
Lạm dụng, ngược đãi - đối xử tàn tệ với ...
虚幻
xū huàn
Không có thật, ảo giác, mộng tưởng.
虚弱
xū ruò
Yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần.

Hiển thị 1951 đến 1980 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...