Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 董事会
Pinyin: dǒng shì huì
Meanings: Ban giám đốc, hội đồng quản trị, Board of directors
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 艹, 重, 事, 云, 人
Grammar: Là danh từ chỉ tổ chức, thường xuất hiện sau các cụm từ như 公司 (công ty) hoặc 集团 (tập đoàn).
Example: 他被选为公司董事会成员。
Example pinyin: tā bèi xuǎn wèi gōng sī dǒng shì huì chéng yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy được bầu làm thành viên ban giám đốc công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban giám đốc, hội đồng quản trị
Nghĩa phụ
English
Board of directors
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế