Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菊花
Pinyin: jú huā
Meanings: Hoa cúc, loài hoa tượng trưng cho sự thanh cao và trường tồn., Chrysanthemum, a flower symbolizing elegance and longevity., ①多年生草本植物,叶子卵形有柄,边缘有缺刻或锯齿,秋季开花。由于人工培育,增加了很多品种,颜色、形状和大小变化很大。有的品种可入药。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 匊, 艹, 化
Chinese meaning: ①多年生草本植物,叶子卵形有柄,边缘有缺刻或锯齿,秋季开花。由于人工培育,增加了很多品种,颜色、形状和大小变化很大。有的品种可入药。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn hóa và nghệ thuật Trung Hoa.
Example: 他喜欢养菊花。
Example pinyin: tā xǐ huan yǎng jú huā 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích trồng hoa cúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa cúc, loài hoa tượng trưng cho sự thanh cao và trường tồn.
Nghĩa phụ
English
Chrysanthemum, a flower symbolizing elegance and longevity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多年生草本植物,叶子卵形有柄,边缘有缺刻或锯齿,秋季开花。由于人工培育,增加了很多品种,颜色、形状和大小变化很大。有的品种可入药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!