Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 菊花

Pinyin: jú huā

Meanings: Hoa cúc, loài hoa tượng trưng cho sự thanh cao và trường tồn., Chrysanthemum, a flower symbolizing elegance and longevity., ①多年生草本植物,叶子卵形有柄,边缘有缺刻或锯齿,秋季开花。由于人工培育,增加了很多品种,颜色、形状和大小变化很大。有的品种可入药。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 匊, 艹, 化

Chinese meaning: ①多年生草本植物,叶子卵形有柄,边缘有缺刻或锯齿,秋季开花。由于人工培育,增加了很多品种,颜色、形状和大小变化很大。有的品种可入药。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn hóa và nghệ thuật Trung Hoa.

Example: 他喜欢养菊花。

Example pinyin: tā xǐ huan yǎng jú huā 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích trồng hoa cúc.

菊花 - jú huā
菊花
jú huā

📷 Osechi Ryori

菊花
jú huā
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa cúc, loài hoa tượng trưng cho sự thanh cao và trường tồn.

Chrysanthemum, a flower symbolizing elegance and longevity.

多年生草本植物,叶子卵形有柄,边缘有缺刻或锯齿,秋季开花。由于人工培育,增加了很多品种,颜色、形状和大小变化很大。有的品种可入药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...