Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茫然
Pinyin: máng rán
Meanings: Ngơ ngác, không hiểu gì cả., Stunned, bewildered, not understanding anything., ①模糊不清的样子。[例]拔剑四顾心茫然。——唐·李白《行路难》。[例]茫然无知。*②失意的样子。[例]茫然不知所措。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 汒, 艹, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①模糊不清的样子。[例]拔剑四顾心茫然。——唐·李白《行路难》。[例]茫然无知。*②失意的样子。[例]茫然不知所措。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái của con người.
Example: 他听了这个消息后,一脸茫然。
Example pinyin: tā tīng le zhè ge xiāo xī hòu , yì liǎn máng rán 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin này, anh ấy ngơ ngác hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngơ ngác, không hiểu gì cả.
Nghĩa phụ
English
Stunned, bewildered, not understanding anything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
模糊不清的样子。拔剑四顾心茫然。——唐·李白《行路难》。茫然无知
失意的样子。茫然不知所措
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!