Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒谬
Pinyin: huāng miù
Meanings: Hoang đường, sai lầm một cách rõ ràng., Ridiculous, obviously wrong., ①荒唐,错得离谱。[例]荒谬的说法。[例]这个传说荒谬得出奇。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 巟, 艹, 翏, 讠
Chinese meaning: ①荒唐,错得离谱。[例]荒谬的说法。[例]这个传说荒谬得出奇。
Grammar: Được dùng như tính từ trong câu, thường đi kèm với các danh từ để mô tả mức độ sai lầm hoặc vô lý của đối tượng đó.
Example: 这个理论显得非常荒谬。
Example pinyin: zhè ge lǐ lùn xiǎn de fēi cháng huāng miù 。
Tiếng Việt: Lý thuyết này có vẻ rất hoang đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoang đường, sai lầm một cách rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Ridiculous, obviously wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒唐,错得离谱。荒谬的说法。这个传说荒谬得出奇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!