Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落下
Pinyin: luò xià
Meanings: Rơi xuống, bỏ sót lại phía sau., To fall down or leave something behind.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 洛, 艹, 一, 卜
Grammar: Có thể mang nghĩa đen (rơi xuống) hoặc nghĩa bóng (bỏ sót).
Example: 别落下你的东西。
Example pinyin: bié luò xià nǐ de dōng xī 。
Tiếng Việt: Đừng bỏ quên đồ của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi xuống, bỏ sót lại phía sau.
Nghĩa phụ
English
To fall down or leave something behind.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!