Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落地
Pinyin: luò dì
Meanings: Rơi xuống đất, hoàn thành kế hoạch/ý tưởng (nghĩa bóng), To fall to the ground; to implement plans or ideas (figuratively)., ①物体落在地上。*②割下头颅或颈部。[例]人头落地。*③婴儿出生。[例]呱呱落地。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 洛, 艹, 也, 土
Chinese meaning: ①物体落在地上。*②割下头颅或颈部。[例]人头落地。*③婴儿出生。[例]呱呱落地。
Grammar: Động từ hai âm tiết, vừa dùng trong nghĩa đen (rơi) vừa dùng trong nghĩa bóng (hoàn thành).
Example: 这个项目终于落地了。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù zhōng yú luò dì le 。
Tiếng Việt: Dự án này cuối cùng cũng đã hoàn thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi xuống đất, hoàn thành kế hoạch/ý tưởng (nghĩa bóng)
Nghĩa phụ
English
To fall to the ground; to implement plans or ideas (figuratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体落在地上
割下头颅或颈部。人头落地
婴儿出生。呱呱落地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!