Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 萝卜

Pinyin: luó bo

Meanings: Củ cải (loại rau củ phổ biến trong nấu ăn)., Radish (a common vegetable used in cooking)., ①古书上说的一种草。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 罗, 艹, 卜

Chinese meaning: ①古书上说的一种草。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các món ăn hoặc văn cảnh về nông sản.

Example: 我喜欢吃萝卜汤。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī luó bo tāng 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn canh củ cải.

萝卜
luó bo
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Củ cải (loại rau củ phổ biến trong nấu ăn).

Radish (a common vegetable used in cooking).

古书上说的一种草

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...