Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚幻
Pinyin: xū huàn
Meanings: Không có thật, ảo giác, mộng tưởng., Illusory, unreal, fantastical., ①空幻;不真实。[例]充满虚幻的希望。[例]虚幻境界。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 业, 虍, 幺, 𠃌
Chinese meaning: ①空幻;不真实。[例]充满虚幻的希望。[例]虚幻境界。
Grammar: Từ này thường dùng để mô tả những thứ không tồn tại trong thực tế nhưng lại xuất hiện trong tưởng tượng.
Example: 这一切不过是虚幻的梦境。
Example pinyin: zhè yí qiè bú guò shì xū huàn de mèng jìng 。
Tiếng Việt: Tất cả những điều này chẳng qua chỉ là giấc mơ ảo giác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có thật, ảo giác, mộng tưởng.
Nghĩa phụ
English
Illusory, unreal, fantastical.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空幻;不真实。充满虚幻的希望。虚幻境界
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!