Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1471 đến 1500 của 2390 tổng từ

滑梯
huátī
Cầu trượt.
滑稽
huájī
Hài hước, buồn cười.
滑雪
huáxuě
Trượt tuyết.
滔滔不绝
tāo tāo bù jué
Nói liên hồi, không ngừng nghỉ.
滥用
làn yòng
Lạm dụng, sử dụng sai mục đích
滚动
gǔn dòng
Lăn, cuộn; phát triển không ngừng.
piāo
Trôi, nổi trên mặt nước, di chuyển nhẹ n...
漫游
màn yóu
Đi lang thang, đi khắp nơi mà không có m...
潜水
qián shuǐ
Lặn, lặn xuống nước hoặc hoạt động dưới ...
潜移默化
qián yí mò huà
Ảnh hưởng ngấm ngầm, thay đổi dần dần mà...
潜能
qián néng
Năng lực tiềm tàng, khả năng tiềm ẩn bên...
潜艇
qián tǐng
Tàu ngầm, phương tiện di chuyển dưới nướ...
潦草
liáo cǎo
Cẩu thả, không cẩn thận, viết nguệch ngo...
激活
jī huó
Kích hoạt, làm cho hoạt động hoặc có hiệ...
激起
jī qǐ
Gây ra, khơi dậy cảm xúc hoặc phản ứng n...
瀑布
pùbù
Thác nước, dòng nước chảy mạnh từ trên c...
火山
huǒ shān
Núi lửa, một dạng địa hình tự nhiên phun...
火炬
huǒ jù
Ngọn đuốc, bó đuốc.
火辣辣
huǒ là là
Nóng bỏng, cay nóng, mãnh liệt (cả nghĩa...
líng
Linh hoạt, thông minh; linh hồn.
灵巧
língqiǎo
Khéo léo, nhanh nhẹn trong việc sử dụng ...
灵敏
línghuì
Nhạy bén, phản ứng nhanh chóng trước các...
灵机一动
língjīyīdòng
Bỗng nhiên nảy ra một ý tưởng hay sáng k...
灵通
língtōng
Thông thạo, hiểu biết sâu rộng về một lĩ...
炉灶
lú zào
Bếp nấu ăn, lò nấu truyền thống.
点击率
diǎn jī lǜ
Tỷ lệ nhấp chuột (trong quảng cáo hoặc n...
点火
diǎn huǒ
Đốt lửa, nhóm lửa.
点缀
diǎn zhuì
Trang trí, tô điểm thêm cho đẹp hơn
烘干
hōng gàn
Sấy khô hoàn toàn.
烘托
hōng tuō
Tô điểm thêm, làm nổi bật.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...