Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1471 đến 1500 của 2436 tổng từ

深夜
shēn yè
Đêm khuya, thời điểm muộn trong đêm.
深奥
shēn ào
Sâu sắc, khó hiểu, phức tạp.
混凝土
hùn níng tǔ
Bê tông.
清真寺
qīng zhēn sì
Nhà thờ Hồi giáo.
渔民
yú mín
Người làm nghề đánh bắt cá.
shèn
Thấm, rỉ ra, ngấm qua một bề mặt hoặc ch...
渡过
dù guò
Vượt qua, trải qua (thời gian khó khăn h...
温度计
wēn dù jì
Nhiệt kế, dụng cụ để đo nhiệt độ.
温柔
wēn róu
Dịu dàng, mềm mỏng.
温泉
wēn quán
Suối nước nóng.
温馨
wēn xīn
Ấm áp và thân thiện, gợi cảm giác hạnh p...
gǎng
Cảng, bến cảng, nơi tàu bè neo đậu.
游船
yóu chuán
Thuyền du lịch, tàu du ngoạn trên sông h...
游览
yóu lǎn
Du ngoạn, thăm quan, đi tham quan một đị...
渺小
miǎo xiǎo
Rất nhỏ bé, không đáng kể về kích thước ...
jiàn
Bắn tung tóe (nước, chất lỏng)
滋味
zī wèi
Hương vị, mùi vị; cảm giác, trải nghiệm ...
源于
yuán yú
Bắt nguồn từ, xuất phát từ.
源头
yuán tóu
Nguồn, khởi thủy
源源不断
bù duàn yuán yuán
Liên tục không ngừng nghỉ.
liū
Trượt, lướt, bỏ đi lặng lẽ.
溜达
liū da
Đi dạo, đi loanh quanh.
Tràn ra, đầy tràn
滑冰
huá bīng
Trượt băng, trượt patin trên băng.
滑冰
huábīng
Trượt băng.
滑梯
huá tī
Cầu trượt, thường thấy ở sân chơi trẻ em...
滑梯
huátī
Cầu trượt.
滑稽
huá jī
Hài hước, buồn cười, thường gây tiếng cư...
滑稽
huájī
Hài hước, buồn cười.
滑雪
huá xuě
Trượt tuyết, môn thể thao trượt trên tuy...

Hiển thị 1471 đến 1500 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...