Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深奥

Pinyin: shēn ào

Meanings: Sâu sắc, khó hiểu, phức tạp., Profound and difficult to understand., ①幽深隐秘;不易理解。深奥的哲理。[例]一种学问,初学起来,是那样深奥,那样枯燥,可是一钻了进去,就觉得趣味无穷。——吴运铎《把一切献给党》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 氵, 罙, 丿, 冂, 大, 米

Chinese meaning: ①幽深隐秘;不易理解。深奥的哲理。[例]一种学问,初学起来,是那样深奥,那样枯燥,可是一钻了进去,就觉得趣味无穷。——吴运铎《把一切献给党》。

Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả kiến thức, lý thuyết hoặc nội dung phức tạp.

Example: 这本书的内容非常深奥。

Example pinyin: zhè běn shū de nèi róng fēi cháng shēn ào 。

Tiếng Việt: Nội dung cuốn sách này rất sâu sắc và khó hiểu.

深奥
shēn ào
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu sắc, khó hiểu, phức tạp.

Profound and difficult to understand.

幽深隐秘;不易理解。深奥的哲理。一种学问,初学起来,是那样深奥,那样枯燥,可是一钻了进去,就觉得趣味无穷。——吴运铎《把一切献给党》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深奥 (shēn ào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung