Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 温泉

Pinyin: wēn quán

Meanings: Suối nước nóng., Hot spring., ①流出的水温高于泉水所在当地平均气温的泉水。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 昷, 氵, 水, 白

Chinese meaning: ①流出的水温高于泉水所在当地平均气温的泉水。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến du lịch hoặc sức khỏe.

Example: 我们去泡温泉放松一下。

Example pinyin: wǒ men qù pào wēn quán fàng sōng yí xià 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi tắm suối nước nóng để thư giãn.

温泉
wēn quán
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suối nước nóng.

Hot spring.

流出的水温高于泉水所在当地平均气温的泉水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...