Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 温柔
Pinyin: wēn róu
Meanings: Dịu dàng, mềm mỏng., Gentle and soft., ①温顺体贴。[例]性情温柔。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 昷, 氵, 木, 矛
Chinese meaning: ①温顺体贴。[例]性情温柔。
Grammar: Từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả giọng điệu hoặc tính cách.
Example: 她的声音非常温柔。
Example pinyin: tā de shēng yīn fēi cháng wēn róu 。
Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy rất dịu dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịu dàng, mềm mỏng.
Nghĩa phụ
English
Gentle and soft.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
温顺体贴。性情温柔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!