Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 港
Pinyin: gǎng
Meanings: Cảng, bến cảng, nơi tàu bè neo đậu., Port, harbor, where ships dock., ①水慢慢渗下。*②精液。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 巷, 氵
Chinese meaning: ①水慢慢渗下。*②精液。
Hán Việt reading: cảng
Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với tên địa danh hoặc các từ miêu tả vị trí địa lý.
Example: 香港是一个重要的港口城市。
Example pinyin: xiāng gǎng shì yí gè zhòng yào de gǎng kǒu chéng shì 。
Tiếng Việt: Hồng Kông là một thành phố cảng quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảng, bến cảng, nơi tàu bè neo đậu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cảng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Port, harbor, where ships dock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水慢慢渗下
精液
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!