Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滑稽
Pinyin: huá jī
Meanings: Hài hước, buồn cười, thường gây tiếng cười., Comical, funny, often causing laughter., ①形容一个人语言、动作等的幽默诙谐,引人发笑。[例]丑角的表演非常滑稽。*②流行于上海、杭州、苏州等地的一种曲艺,与相声相近,生动有趣。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 氵, 骨, 尤, 旨, 禾
Chinese meaning: ①形容一个人语言、动作等的幽默诙谐,引人发笑。[例]丑角的表演非常滑稽。*②流行于上海、杭州、苏州等地的一种曲艺,与相声相近,生动有趣。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái hoặc hành động gây cười.
Example: 他的表演非常滑稽,让观众大笑。
Example pinyin: tā de biǎo yǎn fēi cháng huá jī , ràng guān zhòng dà xiào 。
Tiếng Việt: Phần trình diễn của anh ấy rất hài hước, khiến khán giả bật cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hài hước, buồn cười, thường gây tiếng cười.
Nghĩa phụ
English
Comical, funny, often causing laughter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容一个人语言、动作等的幽默诙谐,引人发笑。丑角的表演非常滑稽
流行于上海、杭州、苏州等地的一种曲艺,与相声相近,生动有趣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!