Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 滑梯

Pinyin: huá tī

Meanings: Cầu trượt, thường thấy ở sân chơi trẻ em., Slide, commonly seen in children’s playgrounds., ①儿童体育活动器械,在高架子的一面装上梯子,另一面装上斜形滑板,儿童从梯子上去,从斜板滑下来。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 氵, 骨, 弟, 木

Chinese meaning: ①儿童体育活动器械,在高架子的一面装上梯子,另一面装上斜形滑板,儿童从梯子上去,从斜板滑下来。

Grammar: Danh từ chỉ đồ chơi hoặc công cụ giải trí cho trẻ em.

Example: 孩子们喜欢玩滑梯。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan wán huá tī 。

Tiếng Việt: Trẻ con thích chơi cầu trượt.

滑梯
huá tī
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu trượt, thường thấy ở sân chơi trẻ em.

Slide, commonly seen in children’s playgrounds.

儿童体育活动器械,在高架子的一面装上梯子,另一面装上斜形滑板,儿童从梯子上去,从斜板滑下来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

滑梯 (huá tī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung