Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滑梯
Pinyin: huátī
Meanings: Cầu trượt., Slide.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 骨, 弟, 木
Grammar: Danh từ, chỉ vật cụ thể liên quan đến giải trí trẻ em.
Example: 孩子们喜欢玩滑梯。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan wán huá tī 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích chơi cầu trượt.

📷 Trang chiếu ảnh bằng nhựa và giấy
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu trượt.
Nghĩa phụ
English
Slide.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
