Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滑冰
Pinyin: huábīng
Meanings: Trượt băng., To skate on ice.
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 骨, 冫, 水
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động trên mặt băng.
Example: 冬天的时候,我喜欢去滑冰。
Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , wǒ xǐ huan qù huá bīng 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, tôi thích đi trượt băng.

📷 Thiết kế phong cách phẳng trượt băng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trượt băng.
Nghĩa phụ
English
To skate on ice.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
