Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 温馨

Pinyin: wēn xīn

Meanings: Ấm áp và thân thiện, gợi cảm giác hạnh phúc., Warm and friendly, evoking a sense of happiness., ①温柔甜美;温暖馨香。[例]温馨的春夜。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 昷, 氵, 殸, 香

Chinese meaning: ①温柔甜美;温暖馨香。[例]温馨的春夜。

Grammar: Thường dùng để miêu tả môi trường hoặc tình huống tạo cảm giác thoải mái và hạnh phúc.

Example: 这个家庭充满了温馨的气氛。

Example pinyin: zhè ge jiā tíng chōng mǎn le wēn xīn de qì fēn 。

Tiếng Việt: Gia đình này tràn ngập không khí ấm áp.

温馨
wēn xīn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ấm áp và thân thiện, gợi cảm giác hạnh phúc.

Warm and friendly, evoking a sense of happiness.

温柔甜美;温暖馨香。温馨的春夜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

温馨 (wēn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung