Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 源于
Pinyin: yuán yú
Meanings: Bắt nguồn từ, xuất phát từ., Originate from, stem from.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 原, 氵, 于
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ lý do.
Example: 这个问题源于误解。
Example pinyin: zhè ge wèn tí yuán yú wù jiě 。
Tiếng Việt: Vấn đề này bắt nguồn từ sự hiểu lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt nguồn từ, xuất phát từ.
Nghĩa phụ
English
Originate from, stem from.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!