Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1321 đến 1350 của 2436 tổng từ

柏树
bǎi shù
Cây bách, một loại cây thường xanh
柔软
róu ruǎn
Mềm mại, không cứng nhắc.
柳树
liǔ shù
Cây liễu
标本
biāo běn
Mẫu vật hoặc ví dụ điển hình đại diện ch...
标榜
biāo bǎng
Tuyên bố hoặc quảng bá một ý tưởng, mục ...
dòng
Dãy nhà, tòa nhà; cột trụ chính
栋梁
dòng liáng
Cột và xà chính trong ngôi nhà (ẩn dụ ch...
树荫
shù yīn
Bóng mát dưới gốc cây.
样品
yàngpǐn
Hàng mẫu, sản phẩm mẫu.
样本
yàngběn
Mẫu vật, mẫu thử.
核实
hésí
Xác minh, kiểm chứng
核对
héduì
Kiểm tra, đối chiếu
核桃
hétaó
Quả óc chó
核武器
hé wǔqì
Vũ khí hạt nhân
核电站
hédiànzhàn
Nhà máy điện hạt nhân
核能
hénéng
Năng lượng hạt nhân
根治
gēn zhì
Chữa trị tận gốc, giải quyết triệt để vấ...
根深蒂固
gēn shēn dì gù
Ăn sâu, bám rễ vững chắc, chỉ thói quen ...
根源
gēn yuán
Nguồn gốc, nguyên nhân cơ bản của một sự...
格局
gé jú
Cấu trúc, bố cục hoặc quy mô tổng thể củ...
格式
gé shì
Định dạng hoặc mẫu mã của văn bản, tài l...
zāi
Trồng cây, đặt cây xuống đất
桂花
guì huā
Hoa nhài, hoa quế.
kuàng
Khung (để giữ hoặc bao quanh).
框架
kuàng jià
Khung; cấu trúc
桑拿
sāngná
Xông hơi, phòng xông hơi
梦幻
mèng huàn
Giấc mơ đẹp, điều gì đó không thực tế nh...
棍子
gùn zi
Cây gậy, que
棺材
guān cái
Quan tài, hòm đựng thi thể.
zhà
Ép (lấy chất lỏng), máy ép.

Hiển thị 1321 đến 1350 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...