Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1321 đến 1350 của 2390 tổng từ

zāi
Trồng cây, cấy ghép hoặc gieo trồng.
桂花
guì huā
Hoa nhài, hoa quế.
kuàng
Khung, viền; thường dùng để chỉ khung tr...
框架
kuàng jià
Khung, sườn, cấu trúc để chứa hoặc đỡ mộ...
桑拿
sāngná
Xông hơi, phòng xông hơi
梦幻
mèng huàn
Mơ mộng, giấc mơ đẹp, không thực tế.
棍子
gùn zi
Cây gậy, thanh gỗ dài dùng để chống, đỡ ...
棺材
guān cái
Quan tài, hộp đựng thi thể người chết.
zhà
Ép, vắt, lấy nước (từ trái cây, thực vật...
橙汁
chéng zhī
Nước cam
欢声笑语
huān shēng xiào yǔ
Tiếng cười nói vui vẻ, không khí vui tươ...
欢快
huān kuài
Vui vẻ, hân hoan
欢聚
huān jù
Gặp gỡ vui vẻ, tụ họp trong niềm vui
欣喜
xīn xǐ
Vui mừng, hân hoan
歉意
qiàn yì
Lời xin lỗi, sự hối lỗi.
歌剧
gē jù
Opera, vở kịch nhạc
歌颂
gē sòng
Tán dương, ca ngợi
止咳
zhǐ ké
Làm giảm hoặc ngừng ho.
止步
zhǐ bù
Dừng chân, đứng lại
正能量
zhèng néng liàng
Năng lượng tích cực
步伐
bù fá
Bước chân, nhịp bước
步入
bù rù
Bước vào, tiến vào
步骤
bù zhòu
Bước, quy trình thực hiện
武装
wǔ zhuāng
Trang bị vũ khí; Vũ trang.
歧视
qí shì
Phân biệt đối xử, coi thường người khác ...
歼灭
jiān miè
Tiêu diệt hoàn toàn, thường dùng trong q...
殴打
ōu dǎ
Đánh đập, hành hung
段落
duàn luò
Đoạn văn.
殷勤
yīn qín
Chăm chỉ, nhiệt tình, tận tụy.
每当
měi dāng
Mỗi khi, mỗi lần (được dùng để chỉ sự lặ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...