Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 标本
Pinyin: biāo běn
Meanings: Mẫu vật hoặc ví dụ điển hình đại diện cho một nhóm., A specimen or typical example representing a group., ①专门挑选出来供学习、研究用的动物、植物或矿石样品。[例]昆虫标本。*②枝节和根本。*③指供医学分析用的组织切片、血液、粪便等。*④在某一类事物中可以作为代表的事物。[例]我觉得苏州园林是我国各地园林的标本。——《苏州园林》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 示, 本
Chinese meaning: ①专门挑选出来供学习、研究用的动物、植物或矿石样品。[例]昆虫标本。*②枝节和根本。*③指供医学分析用的组织切片、血液、粪便等。*④在某一类事物中可以作为代表的事物。[例]我觉得苏州园林是我国各地园林的标本。——《苏州园林》。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc giáo dục.
Example: 这是昆虫的标本。
Example pinyin: zhè shì kūn chóng de biāo běn 。
Tiếng Việt: Đây là mẫu vật côn trùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẫu vật hoặc ví dụ điển hình đại diện cho một nhóm.
Nghĩa phụ
English
A specimen or typical example representing a group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门挑选出来供学习、研究用的动物、植物或矿石样品。昆虫标本
枝节和根本
指供医学分析用的组织切片、血液、粪便等
在某一类事物中可以作为代表的事物。我觉得苏州园林是我国各地园林的标本。——《苏州园林》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!