Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuàng

Meanings: Khung (để giữ hoặc bao quanh)., Frame (used to hold or surround something)., ①棺门。[例]两手据地而欧之不出,喀喀然遂伏而死。——《列子·说符》。*②凡是四方的周边,今都叫框。[合]框廓(器物的轮廓);镜框儿。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 匡, 木

Chinese meaning: ①棺门。[例]两手据地而欧之不出,喀喀然遂伏而死。——《列子·说符》。*②凡是四方的周边,今都叫框。[合]框廓(器物的轮廓);镜框儿。

Hán Việt reading: khuông

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, có thể kết hợp với các tính từ để mô tả hình dáng hoặc chất liệu của khung.

Example: 这幅画有一个漂亮的木框。

Example pinyin: zhè fú huà yǒu yí gè piào liang de mù kuàng 。

Tiếng Việt: Bức tranh này có một khung gỗ đẹp.

kuàng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khung (để giữ hoặc bao quanh).

khuông

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Frame (used to hold or surround something).

棺门。两手据地而欧之不出,喀喀然遂伏而死。——《列子·说符》

凡是四方的周边,今都叫框。框廓(器物的轮廓);镜框儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...