Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标榜

Pinyin: biāo bǎng

Meanings: Tuyên bố hoặc quảng bá một ý tưởng, mục tiêu nào đó., To proclaim or promote an idea, goal, etc., ①借用某种好名义,加以宣扬。[例]标榜自由平等。[例]大肆标榜。*②吹嘘;夸耀。[例]自我标榜。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 木, 示, 旁

Chinese meaning: ①借用某种好名义,加以宣扬。[例]标榜自由平等。[例]大肆标榜。*②吹嘘;夸耀。[例]自我标榜。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với nội dung hoặc ý tưởng được quảng bá.

Example: 这家公司标榜环保理念。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī biāo bǎng huán bǎo lǐ niàn 。

Tiếng Việt: Công ty này tuyên bố ủng hộ lý tưởng bảo vệ môi trường.

标榜
biāo bǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyên bố hoặc quảng bá một ý tưởng, mục tiêu nào đó.

To proclaim or promote an idea, goal, etc.

借用某种好名义,加以宣扬。标榜自由平等。大肆标榜

吹嘘;夸耀。自我标榜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

标榜 (biāo bǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung