Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桑拿

Pinyin: sāngná

Meanings: Xông hơi, phòng xông hơi, Sauna

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 叒, 木, 合, 手

Grammar: Danh từ mượn từ tiếng Phần Lan, thường dùng để chỉ phương pháp thư giãn bằng hơi nóng.

Example: 运动后我去桑拿放松一下。

Example pinyin: yùn dòng hòu wǒ qù sāng ná fàng sōng yí xià 。

Tiếng Việt: Sau khi tập luyện, tôi đi xông hơi để thư giãn.

桑拿
sāngná
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xông hơi, phòng xông hơi

Sauna

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桑拿 (sāngná) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung