Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树荫
Pinyin: shù yīn
Meanings: Bóng mát dưới gốc cây., Shade under a tree.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 对, 木, 艹, 阴
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ nơi che nắng dưới gốc cây.
Example: 我们在树荫下乘凉。
Example pinyin: wǒ men zài shù yīn xià chéng liáng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi ngồi dưới bóng mát của cây để tránh nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóng mát dưới gốc cây.
Nghĩa phụ
English
Shade under a tree.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!