Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梦幻

Pinyin: mèng huàn

Meanings: Giấc mơ đẹp, điều gì đó không thực tế nhưng đầy hấp dẫn., Beautiful dream, something unrealistic but appealing., ①梦中的幻境。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 夕, 林, 幺, 𠃌

Chinese meaning: ①梦中的幻境。

Grammar: Danh từ trừu tượng, mang sắc thái tích cực về một thế giới không thực nhưng đầy sức hút.

Example: 这部电影充满了梦幻般的场景。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng chōng mǎn le mèng huàn bān de chǎng jǐng 。

Tiếng Việt: Bộ phim này tràn ngập những cảnh tượng như trong mơ.

梦幻
mèng huàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc mơ đẹp, điều gì đó không thực tế nhưng đầy hấp dẫn.

Beautiful dream, something unrealistic but appealing.

梦中的幻境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...