Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳树
Pinyin: liǔ shù
Meanings: Cây liễu, Willow tree.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 卯, 木, 对
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc miêu tả thiên nhiên.
Example: 湖边种了很多柳树。
Example pinyin: hú biān zhǒng le hěn duō liǔ shù 。
Tiếng Việt: Ven hồ trồng rất nhiều cây liễu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây liễu
Nghĩa phụ
English
Willow tree.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!